Ổ cắm đôi 2 chấu 16A + 2 lỗ A20US2XXN có an toàn không?
Ổ cắm đôi 2 chấu 16A + 2 lỗ A20US2XXN được thiết kế với tiêu chuẩn an toàn cao, chống cháy nổ, chống giật. Lớp vỏ nhựa cách điện cao cấp, bảo vệ người dùng khỏi nguy cơ bị điện giật. Tuy nhiên, bạn cần sử dụng ổ cắm đúng cách, không cắm quá tải để đảm bảo an toàn.
Ổ cắm đôi 2 chấu 16A + 2 lỗ A20US2XXN có thể sử dụng cho các thiết bị điện nào?
Ổ cắm đôi 2 chấu 16A + 2 lỗ A20US2XXN phù hợp để kết nối với các thiết bị điện có công suất không vượt quá 16A. Nó có thể kết nối với nhiều thiết bị điện gia dụng, văn phòng, nhà xưởng. Hãy kiểm tra công suất tiêu thụ của thiết bị điện trước khi kết nối.
Ổ cắm đôi 2 chấu 16A + 2 lỗ A20US2XXN giá bao nhiêu?
Giá cả của ổ cắm đôi 2 chấu 16A + 2 lỗ A20US2XXN phụ thuộc vào thương hiệu, chất liệu, tính năng và nơi bán. Giá thành của sản phẩm có thể dao động từ (giá thấp) đến (giá cao). Bạn có thể tham khảo giá cả tại các cửa hàng bán lẻ hoặc trang web bán hàng online.
Nên mua Ổ cắm đôi 2 chấu 16A + 2 lỗ A20US2XXN ở đâu?
Bạn có thể mua Ổ cắm đôi 2 chấu 16A + 2 lỗ A20US2XXN tại các cửa hàng điện nước, siêu thị điện máy hoặc các trang web bán hàng trực tuyến. Hãy lựa chọn các địa chỉ uy tín, đảm bảo chất lượng sản phẩm và chế độ bảo hành tốt.
Kết luận
Ổ cắm đôi 2 chấu 16A + 2 lỗ A20US2XXN là một sản phẩm cần thiết cho mọi gia đình, văn phòng và nhà xưởng. Sản phẩm này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng. Hãy lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn và sử dụng sản phẩm đúng cách để đảm bảo an toàn.
Bạn có bất kỳ câu hỏi nào về ổ cắm đôi 2 chấu 16A + 2 lỗ A20US2XXN? Hãy để lại bình luận bên dưới hoặc truy cập website https://diennuoczip.io.vn/ để tìm hiểu thêm về các sản phẩm điện nước khác. Đừng quên chia sẻ bài viết này cho bạn bè và người thân của bạn!
Entity – Attribute – Value (EAV):
- Ổ cắm | Loại | Đôi
- Ổ cắm | Số chấu | 2
- Ổ cắm | Dòng điện | 16A
- Ổ cắm | Số lỗ | 2
- Ổ cắm | Mã sản phẩm | A20US2XXN
- Ổ cắm | Chất liệu | Nhựa, kim loại
- Ổ cắm | Độ bền | Cao
- Ổ cắm | An toàn | Chống cháy nổ, chống giật
- Ổ cắm | Tiện lợi | Dễ sử dụng, kết nối nhiều thiết bị
- Ổ cắm | Ứng dụng | Gia đình, văn phòng, nhà xưởng
- Ổ cắm | Giá cả | (Giá cụ thể)
- Ổ cắm | Thương hiệu | (Thương hiệu sản xuất)
- Ổ cắm | Bảo hành | (Thời gian bảo hành)
- Ổ cắm | Kích thước | (Chiều dài, chiều rộng, chiều cao)
- Ổ cắm | Màu sắc | (Màu sắc sản phẩm)
- Ổ cắm | Trọng lượng | (Trọng lượng sản phẩm)
- Ổ cắm | Xuất xứ | (Nơi sản xuất)
- Ổ cắm | Tiêu chuẩn | (Tiêu chuẩn an toàn)
- Ổ cắm | Chống nước | (Có/Không)
- Ổ cắm | Chống bụi | (Có/Không)
Entity, Relation, Entity (ERE):
- Ổ cắm | Được sản xuất bởi | Thương hiệu
- Ổ cắm | Có chức năng | Cung cấp điện năng
- Ổ cắm | Được sử dụng cho | Thiết bị điện
- Ổ cắm | Được lắp đặt ở | Tường, sàn
- Ổ cắm | Được làm từ | Chất liệu
- Ổ cắm | Có độ bền | Cao
- Ổ cắm | Có giá cả | (Giá cụ thể)
- Ổ cắm | Có màu sắc | (Màu sắc sản phẩm)
- Ổ cắm | Có kích thước | (Chiều dài, chiều rộng, chiều cao)
- Ổ cắm | Có trọng lượng | (Trọng lượng sản phẩm)
- Ổ cắm | Có xuất xứ | (Nơi sản xuất)
- Ổ cắm | Tuân thủ tiêu chuẩn | An toàn
- Ổ cắm | Được bảo hành | (Thời gian bảo hành)
- Ổ cắm | Hỗ trợ | Loại đầu cắm (2 chấu, 2 lỗ)
- Ổ cắm | Có công suất | (Công suất tối đa)
- Ổ cắm | Có dòng điện | (Dòng điện tối đa)
- Ổ cắm | Có tính năng | Chống cháy nổ, chống giật
- Ổ cắm | Có tính năng | Chống nước, chống bụi
- Ổ cắm | Có tính năng | Tiện lợi
- Ổ cắm | Được ứng dụng trong | Gia đình, văn phòng, nhà xưởng
Semantic Triple (Subject, Predicate, Object):
- Ổ cắm đôi | Là một loại | Ổ cắm điện
- Ổ cắm đôi | Có số chấu | 2
- Ổ cắm đôi | Có dòng điện tối đa | 16A
- Ổ cắm đôi | Có số lỗ | 2
- Ổ cắm đôi | Có mã sản phẩm | A20US2XXN
- Ổ cắm đôi | Được làm từ | Nhựa và kim loại
- Ổ cắm đôi | Có độ bền | Cao
- Ổ cắm đôi | Có tính năng | Chống cháy nổ
- Ổ cắm đôi | Có tính năng | Chống giật
- Ổ cắm đôi | Được sử dụng trong | Gia đình, văn phòng, nhà xưởng
- Ổ cắm đôi | Có giá cả | (Giá cụ thể)
- Ổ cắm đôi | Được sản xuất bởi | (Thương hiệu sản xuất)
- Ổ cắm đôi | Có thời gian bảo hành | (Thời gian bảo hành)
- Ổ cắm đôi | Có kích thước | (Chiều dài, chiều rộng, chiều cao)
- Ổ cắm đôi | Có màu sắc | (Màu sắc sản phẩm)
- Ổ cắm đôi | Có trọng lượng | (Trọng lượng sản phẩm)
- Ổ cắm đôi | Có xuất xứ | (Nơi sản xuất)
- Ổ cắm đôi | Tuân thủ tiêu chuẩn | An toàn
- Ổ cắm đôi | Có tính năng | Chống nước
- Ổ cắm đôi | Có tính năng | Chống bụi